Có 2 kết quả:

损耗 tổn háo損耗 tổn háo

1/2

tổn háo

giản thể

Từ điển phổ thông

hao mòn, hao hụt, hao tổn

Bình luận 0

tổn háo

phồn thể

Từ điển phổ thông

hao mòn, hao hụt, hao tổn

Bình luận 0